Máy đo độ dày lớp phủ từ tính HUATEC TG-2200B ( 0.1 um / 1 um, 0~2000 um / 0~80 mil) DEEP52 https://yeuhangduc.vn/
14,850,000₫
Mô tả
-Hai phương pháp đo: magnetic induction (F) and eddy current (N).
-Hai chế độ đo: Single and Continuous (Chú ý: Chế độ Continuous thuận tiện để đo
-Lớp phủ dày của vật cong và các vật siêu nhỏ.)
-Metric/imperial system selectable
-Tự động tắt.
-Auto memory of calibration value,and auto recognize the substrate.
-Quá trình hoạt động có phát ra âm thanh nhắc nhở
-Sử dụng USB và RS-232 để kết nối với PC.
-Provide “Bluetooth ™ data output” choice.
Dải đo: 0~2000 um / 0~80 mil
Độ phân giải: 0.1 um / 1 um
Min. Radius Workpiece: F Type: convex 1.5 mm / concave 25 mm NF Type: convex 3 mm / concave 50 mm
Vùng đo nhỏ nhất: 6 mm
Độ dày mẫu nhỏ nhất: 0.3 mm
Độ chính xác: ± 1~3%n or ± 2.5 um
Nguồn cấp: 4 x 1.5 V AAA (UM-4) Battery
Kích thước:140 x 72 x 34 mm ( 5.5 x 2.8 x 1.3 inch )
Trọng lượng: 215 g (Not Including Batteries)
Cung cấp bao gồm:
- Thân máy
-Đầu dò kiểu F và NF
-Calibration Foils (1 set, 4 pieces)
-Hộp đựng
-Hướng dẫn sử dụng
-Testing report
-Hai chế độ đo: Single and Continuous (Chú ý: Chế độ Continuous thuận tiện để đo
-Lớp phủ dày của vật cong và các vật siêu nhỏ.)
-Metric/imperial system selectable
-Tự động tắt.
-Auto memory of calibration value,and auto recognize the substrate.
-Quá trình hoạt động có phát ra âm thanh nhắc nhở
-Sử dụng USB và RS-232 để kết nối với PC.
-Provide “Bluetooth ™ data output” choice.
Dải đo: 0~2000 um / 0~80 mil
Độ phân giải: 0.1 um / 1 um
Min. Radius Workpiece: F Type: convex 1.5 mm / concave 25 mm NF Type: convex 3 mm / concave 50 mm
Vùng đo nhỏ nhất: 6 mm
Độ dày mẫu nhỏ nhất: 0.3 mm
Độ chính xác: ± 1~3%n or ± 2.5 um
Nguồn cấp: 4 x 1.5 V AAA (UM-4) Battery
Kích thước:140 x 72 x 34 mm ( 5.5 x 2.8 x 1.3 inch )
Trọng lượng: 215 g (Not Including Batteries)
Cung cấp bao gồm:
- Thân máy
-Đầu dò kiểu F và NF
-Calibration Foils (1 set, 4 pieces)
-Hộp đựng
-Hướng dẫn sử dụng
-Testing report